Chuyển đổi gang tay sang cubit dài
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gang tay [hand] sang đơn vị cubit dài [long cubit]
gang tay
Định nghĩa:
cubit dài
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gang tay sang cubit dài
| gang tay [hand] | cubit dài [long cubit] |
|---|---|
| 0.01 hand | 0.001905 long cubit |
| 0.10 hand | 0.0190 long cubit |
| 1 hand | 0.1905 long cubit |
| 2 hand | 0.3810 long cubit |
| 3 hand | 0.5714 long cubit |
| 5 hand | 0.9524 long cubit |
| 10 hand | 1.90 long cubit |
| 20 hand | 3.81 long cubit |
| 50 hand | 9.52 long cubit |
| 100 hand | 19.05 long cubit |
| 1000 hand | 190.48 long cubit |
Cách chuyển đổi gang tay sang cubit dài
1 hand = 0.190476 long cubit
1 long cubit = 5.25 hand
Ví dụ
Convert 15 hand to long cubit:
15 hand = 15 × 0.190476 long cubit = 2.86 long cubit