Chuyển đổi gang tay sang micron
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gang tay [hand] sang đơn vị micron [µ]
gang tay
Định nghĩa:
micron
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gang tay sang micron
| gang tay [hand] | micron [µ] |
|---|---|
| 0.01 hand | 1016 µ |
| 0.10 hand | 10160 µ |
| 1 hand | 101600 µ |
| 2 hand | 203200 µ |
| 3 hand | 304800 µ |
| 5 hand | 508000 µ |
| 10 hand | 1016000 µ |
| 20 hand | 2032000 µ |
| 50 hand | 5080000 µ |
| 100 hand | 10160000 µ |
| 1000 hand | 101600000 µ |
Cách chuyển đổi gang tay sang micron
1 hand = 101600 µ
1 µ = 0.000010 hand
Ví dụ
Convert 15 hand to µ:
15 hand = 15 × 101600 µ = 1524000 µ