Chuyển đổi gang tay sang đơn vị thiên văn

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gang tay [hand] sang đơn vị đơn vị thiên văn [AU, UA]
gang tay [hand]
đơn vị thiên văn [AU, UA]

gang tay

Định nghĩa:

đơn vị thiên văn

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gang tay sang đơn vị thiên văn

gang tay [hand] đơn vị thiên văn [AU, UA]
0.01 hand 0.000000 AU, UA
0.10 hand 0.000000 AU, UA
1 hand 0.000000 AU, UA
2 hand 0.000000 AU, UA
3 hand 0.000000 AU, UA
5 hand 0.000000 AU, UA
10 hand 0.000000 AU, UA
20 hand 0.000000 AU, UA
50 hand 0.000000 AU, UA
100 hand 0.000000 AU, UA
1000 hand 0.000000 AU, UA

Cách chuyển đổi gang tay sang đơn vị thiên văn

1 hand = 0.000000 AU, UA

1 AU, UA = 1472419987116 hand

Ví dụ

Convert 15 hand to AU, UA:
15 hand = 15 × 0.000000 AU, UA = 0.000000 AU, UA

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi gang tay sang các đơn vị Chiều dài khác