Chuyển đổi gang tay sang cubit (Hy Lạp)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gang tay [hand] sang đơn vị cubit (Hy Lạp) [cubit (Greek)]
gang tay [hand]
cubit (Hy Lạp) [cubit (Greek)]

gang tay

Định nghĩa:

cubit (Hy Lạp)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gang tay sang cubit (Hy Lạp)

gang tay [hand] cubit (Hy Lạp) [cubit (Greek)]
0.01 hand 0.002195 cubit (Greek)
0.10 hand 0.0220 cubit (Greek)
1 hand 0.2195 cubit (Greek)
2 hand 0.4391 cubit (Greek)
3 hand 0.6586 cubit (Greek)
5 hand 1.10 cubit (Greek)
10 hand 2.20 cubit (Greek)
20 hand 4.39 cubit (Greek)
50 hand 10.98 cubit (Greek)
100 hand 21.95 cubit (Greek)
1000 hand 219.54 cubit (Greek)

Cách chuyển đổi gang tay sang cubit (Hy Lạp)

1 hand = 0.219539 cubit (Greek)

1 cubit (Greek) = 4.55 hand

Ví dụ

Convert 15 hand to cubit (Greek):
15 hand = 15 × 0.219539 cubit (Greek) = 3.29 cubit (Greek)

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi gang tay sang các đơn vị Chiều dài khác