Chuyển đổi gang tay sang picomét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gang tay [hand] sang đơn vị picomét [pm]
gang tay [hand]
picomét [pm]

gang tay

Định nghĩa:

picomét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gang tay sang picomét

gang tay [hand] picomét [pm]
0.01 hand 1016000000 pm
0.10 hand 10160000000 pm
1 hand 101600000000 pm
2 hand 203200000000 pm
3 hand 304800000000 pm
5 hand 508000000000 pm
10 hand 1016000000000 pm
20 hand 2032000000000 pm
50 hand 5080000000000 pm
100 hand 10160000000000 pm
1000 hand 101600000000000 pm

Cách chuyển đổi gang tay sang picomét

1 hand = 101600000000 pm

1 pm = 0.000000 hand

Ví dụ

Convert 15 hand to pm:
15 hand = 15 × 101600000000 pm = 1524000000000 pm

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi gang tay sang các đơn vị Chiều dài khác