Chuyển đổi gang tay sang Bán kính xích đạo Trái đất
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gang tay [hand] sang đơn vị Bán kính xích đạo Trái đất [radius]
gang tay
Định nghĩa:
Bán kính xích đạo Trái đất
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gang tay sang Bán kính xích đạo Trái đất
| gang tay [hand] | Bán kính xích đạo Trái đất [radius] |
|---|---|
| 0.01 hand | 0.000000 radius |
| 0.10 hand | 0.000000 radius |
| 1 hand | 0.000000 radius |
| 2 hand | 0.000000 radius |
| 3 hand | 0.000000 radius |
| 5 hand | 0.000000 radius |
| 10 hand | 0.000000 radius |
| 20 hand | 0.000000 radius |
| 50 hand | 0.000001 radius |
| 100 hand | 0.000002 radius |
| 1000 hand | 0.000016 radius |
Cách chuyển đổi gang tay sang Bán kính xích đạo Trái đất
1 hand = 0.000000 radius
1 radius = 62777165 hand
Ví dụ
Convert 15 hand to radius:
15 hand = 15 × 0.000000 radius = 0.000000 radius