Chuyển đổi gang tay sang fermi
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gang tay [hand] sang đơn vị fermi [F, f]
gang tay
Định nghĩa:
fermi
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gang tay sang fermi
gang tay [hand] | fermi [F, f] |
---|---|
0.01 hand | 1016000000000 F, f |
0.10 hand | 10160000000000 F, f |
1 hand | 101600000000000 F, f |
2 hand | 203200000000000 F, f |
3 hand | 304800000000000 F, f |
5 hand | 508000000000000 F, f |
10 hand | 1016000000000000 F, f |
20 hand | 2032000000000000 F, f |
50 hand | 5079999999999999 F, f |
100 hand | 10159999999999998 F, f |
1000 hand | 101599999999999984 F, f |
Cách chuyển đổi gang tay sang fermi
1 hand = 101600000000000 F, f
1 F, f = 0.000000 hand
Ví dụ
Convert 15 hand to F, f:
15 hand = 15 × 101600000000000 F, f = 1524000000000000 F, f