Chuyển đổi gang tay sang aln

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gang tay [hand] sang đơn vị aln [aln]
gang tay [hand]
aln [aln]

gang tay

Định nghĩa:

aln

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gang tay sang aln

gang tay [hand] aln [aln]
0.01 hand 0.001711 aln
0.10 hand 0.0171 aln
1 hand 0.1711 aln
2 hand 0.3422 aln
3 hand 0.5133 aln
5 hand 0.8555 aln
10 hand 1.71 aln
20 hand 3.42 aln
50 hand 8.56 aln
100 hand 17.11 aln
1000 hand 171.11 aln

Cách chuyển đổi gang tay sang aln

1 hand = 0.171108 aln

1 aln = 5.84 hand

Ví dụ

Convert 15 hand to aln:
15 hand = 15 × 0.171108 aln = 2.57 aln

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi gang tay sang các đơn vị Chiều dài khác