Chuyển đổi gang tay sang hectomét
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gang tay [hand] sang đơn vị hectomét [hm]
gang tay
Định nghĩa:
hectomét
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gang tay sang hectomét
| gang tay [hand] | hectomét [hm] |
|---|---|
| 0.01 hand | 0.000010 hm |
| 0.10 hand | 0.000102 hm |
| 1 hand | 0.001016 hm |
| 2 hand | 0.002032 hm |
| 3 hand | 0.003048 hm |
| 5 hand | 0.005080 hm |
| 10 hand | 0.0102 hm |
| 20 hand | 0.0203 hm |
| 50 hand | 0.0508 hm |
| 100 hand | 0.1016 hm |
| 1000 hand | 1.02 hm |
Cách chuyển đổi gang tay sang hectomét
1 hand = 0.001016 hm
1 hm = 984.25 hand
Ví dụ
Convert 15 hand to hm:
15 hand = 15 × 0.001016 hm = 0.015240 hm