Chuyển đổi gang tay sang ngón tay (vải)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gang tay [hand] sang đơn vị ngón tay (vải) [finger (cloth)]
gang tay
Định nghĩa:
ngón tay (vải)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gang tay sang ngón tay (vải)
gang tay [hand] | ngón tay (vải) [finger (cloth)] |
---|---|
0.01 hand | 0.008889 finger (cloth) |
0.10 hand | 0.0889 finger (cloth) |
1 hand | 0.8889 finger (cloth) |
2 hand | 1.78 finger (cloth) |
3 hand | 2.67 finger (cloth) |
5 hand | 4.44 finger (cloth) |
10 hand | 8.89 finger (cloth) |
20 hand | 17.78 finger (cloth) |
50 hand | 44.44 finger (cloth) |
100 hand | 88.89 finger (cloth) |
1000 hand | 888.89 finger (cloth) |
Cách chuyển đổi gang tay sang ngón tay (vải)
1 hand = 0.888889 finger (cloth)
1 finger (cloth) = 1.12 hand
Ví dụ
Convert 15 hand to finger (cloth):
15 hand = 15 × 0.888889 finger (cloth) = 13.33 finger (cloth)