Chuyển đổi gang tay sang Bán kính electron (cổ điển)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gang tay [hand] sang đơn vị Bán kính electron (cổ điển) [(classical)]
gang tay [hand]
Bán kính electron (cổ điển) [(classical)]

gang tay

Định nghĩa:

Bán kính electron (cổ điển)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gang tay sang Bán kính electron (cổ điển)

gang tay [hand] Bán kính electron (cổ điển) [(classical)]
0.01 hand 360546948585 (classical)
0.10 hand 3605469485854 (classical)
1 hand 36054694858542 (classical)
2 hand 72109389717085 (classical)
3 hand 108164084575627 (classical)
5 hand 180273474292712 (classical)
10 hand 360546948585423 (classical)
20 hand 721093897170846 (classical)
50 hand 1802734742927116 (classical)
100 hand 3605469485854231 (classical)
1000 hand 36054694858542312 (classical)

Cách chuyển đổi gang tay sang Bán kính electron (cổ điển)

1 hand = 36054694858542 (classical)

1 (classical) = 0.000000 hand

Ví dụ

Convert 15 hand to (classical):
15 hand = 15 × 36054694858542 (classical) = 540820422878135 (classical)

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi gang tay sang các đơn vị Chiều dài khác