Chuyển đổi gang tay sang arpent

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gang tay [hand] sang đơn vị arpent [arpent]
gang tay [hand]
arpent [arpent]

gang tay

Định nghĩa:

arpent

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gang tay sang arpent

gang tay [hand] arpent [arpent]
0.01 hand 0.000017 arpent
0.10 hand 0.000174 arpent
1 hand 0.001736 arpent
2 hand 0.003472 arpent
3 hand 0.005208 arpent
5 hand 0.008681 arpent
10 hand 0.0174 arpent
20 hand 0.0347 arpent
50 hand 0.0868 arpent
100 hand 0.1736 arpent
1000 hand 1.74 arpent

Cách chuyển đổi gang tay sang arpent

1 hand = 0.001736 arpent

1 arpent = 576.00 hand

Ví dụ

Convert 15 hand to arpent:
15 hand = 15 × 0.001736 arpent = 0.026042 arpent

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi gang tay sang các đơn vị Chiều dài khác