Chuyển đổi gang tay sang kiloyard
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gang tay [hand] sang đơn vị kiloyard [kyd]
gang tay
Định nghĩa:
kiloyard
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gang tay sang kiloyard
| gang tay [hand] | kiloyard [kyd] |
|---|---|
| 0.01 hand | 0.000001 kyd |
| 0.10 hand | 0.000011 kyd |
| 1 hand | 0.000111 kyd |
| 2 hand | 0.000222 kyd |
| 3 hand | 0.000333 kyd |
| 5 hand | 0.000556 kyd |
| 10 hand | 0.001111 kyd |
| 20 hand | 0.002222 kyd |
| 50 hand | 0.005556 kyd |
| 100 hand | 0.0111 kyd |
| 1000 hand | 0.1111 kyd |
Cách chuyển đổi gang tay sang kiloyard
1 hand = 0.000111 kyd
1 kyd = 9000 hand
Ví dụ
Convert 15 hand to kyd:
15 hand = 15 × 0.000111 kyd = 0.001667 kyd