Chuyển đổi gang tay sang league hàng hải (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gang tay [hand] sang đơn vị league hàng hải (Anh) [nautical league (UK)]
gang tay [hand]
league hàng hải (Anh) [nautical league (UK)]

gang tay

Định nghĩa:

league hàng hải (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gang tay sang league hàng hải (Anh)

gang tay [hand] league hàng hải (Anh) [nautical league (UK)]
0.01 hand 0.000000 nautical league (UK)
0.10 hand 0.000002 nautical league (UK)
1 hand 0.000018 nautical league (UK)
2 hand 0.000037 nautical league (UK)
3 hand 0.000055 nautical league (UK)
5 hand 0.000091 nautical league (UK)
10 hand 0.000183 nautical league (UK)
20 hand 0.000365 nautical league (UK)
50 hand 0.000914 nautical league (UK)
100 hand 0.001827 nautical league (UK)
1000 hand 0.0183 nautical league (UK)

Cách chuyển đổi gang tay sang league hàng hải (Anh)

1 hand = 0.000018 nautical league (UK)

1 nautical league (UK) = 54720 hand

Ví dụ

Convert 15 hand to nautical league (UK):
15 hand = 15 × 0.000018 nautical league (UK) = 0.000274 nautical league (UK)

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi gang tay sang các đơn vị Chiều dài khác