Chuyển đổi gang tay sang petamét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gang tay [hand] sang đơn vị petamét [Pm]
gang tay [hand]
petamét [Pm]

gang tay

Định nghĩa:

petamét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gang tay sang petamét

gang tay [hand] petamét [Pm]
0.01 hand 0.000000 Pm
0.10 hand 0.000000 Pm
1 hand 0.000000 Pm
2 hand 0.000000 Pm
3 hand 0.000000 Pm
5 hand 0.000000 Pm
10 hand 0.000000 Pm
20 hand 0.000000 Pm
50 hand 0.000000 Pm
100 hand 0.000000 Pm
1000 hand 0.000000 Pm

Cách chuyển đổi gang tay sang petamét

1 hand = 0.000000 Pm

1 Pm = 9842519685039370 hand

Ví dụ

Convert 15 hand to Pm:
15 hand = 15 × 0.000000 Pm = 0.000000 Pm

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi gang tay sang các đơn vị Chiều dài khác