Chuyển đổi gang tay sang hạt lúa mạch
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gang tay [hand] sang đơn vị hạt lúa mạch [barleycorn]
gang tay
Định nghĩa:
hạt lúa mạch
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gang tay sang hạt lúa mạch
| gang tay [hand] | hạt lúa mạch [barleycorn] |
|---|---|
| 0.01 hand | 0.1200 barleycorn |
| 0.10 hand | 1.20 barleycorn |
| 1 hand | 12.00 barleycorn |
| 2 hand | 24.00 barleycorn |
| 3 hand | 36.00 barleycorn |
| 5 hand | 60.00 barleycorn |
| 10 hand | 120.00 barleycorn |
| 20 hand | 240.00 barleycorn |
| 50 hand | 600.00 barleycorn |
| 100 hand | 1200 barleycorn |
| 1000 hand | 12000 barleycorn |
Cách chuyển đổi gang tay sang hạt lúa mạch
1 hand = 12.00 barleycorn
1 barleycorn = 0.083333 hand
Ví dụ
Convert 15 hand to barleycorn:
15 hand = 15 × 12.00 barleycorn = 180.00 barleycorn