Chuyển đổi gang tay sang fathom
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gang tay [hand] sang đơn vị fathom [fath]
gang tay
Định nghĩa:
fathom
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gang tay sang fathom
gang tay [hand] | fathom [fath] |
---|---|
0.01 hand | 0.000556 fath |
0.10 hand | 0.005556 fath |
1 hand | 0.0556 fath |
2 hand | 0.1111 fath |
3 hand | 0.1667 fath |
5 hand | 0.2778 fath |
10 hand | 0.5556 fath |
20 hand | 1.11 fath |
50 hand | 2.78 fath |
100 hand | 5.56 fath |
1000 hand | 55.56 fath |
Cách chuyển đổi gang tay sang fathom
1 hand = 0.055556 fath
1 fath = 18.00 hand
Ví dụ
Convert 15 hand to fath:
15 hand = 15 × 0.055556 fath = 0.833333 fath