Chuyển đổi gang tay sang dekamét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gang tay [hand] sang đơn vị dekamét [dam]
gang tay [hand]
dekamét [dam]

gang tay

Định nghĩa:

dekamét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gang tay sang dekamét

gang tay [hand] dekamét [dam]
0.01 hand 0.000102 dam
0.10 hand 0.001016 dam
1 hand 0.0102 dam
2 hand 0.0203 dam
3 hand 0.0305 dam
5 hand 0.0508 dam
10 hand 0.1016 dam
20 hand 0.2032 dam
50 hand 0.5080 dam
100 hand 1.02 dam
1000 hand 10.16 dam

Cách chuyển đổi gang tay sang dekamét

1 hand = 0.010160 dam

1 dam = 98.43 hand

Ví dụ

Convert 15 hand to dam:
15 hand = 15 × 0.010160 dam = 0.152400 dam

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi gang tay sang các đơn vị Chiều dài khác