Chuyển đổi gang tay sang cột

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gang tay [hand] sang đơn vị cột [pole]
gang tay [hand]
cột [pole]

gang tay

Định nghĩa:

cột

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gang tay sang cột

gang tay [hand] cột [pole]
0.01 hand 0.000202 pole
0.10 hand 0.002020 pole
1 hand 0.0202 pole
2 hand 0.0404 pole
3 hand 0.0606 pole
5 hand 0.1010 pole
10 hand 0.2020 pole
20 hand 0.4040 pole
50 hand 1.01 pole
100 hand 2.02 pole
1000 hand 20.20 pole

Cách chuyển đổi gang tay sang cột

1 hand = 0.020202 pole

1 pole = 49.50 hand

Ví dụ

Convert 15 hand to pole:
15 hand = 15 × 0.020202 pole = 0.303030 pole

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi gang tay sang các đơn vị Chiều dài khác