Chuyển đổi gang tay sang famn

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gang tay [hand] sang đơn vị famn [famn]
gang tay [hand]
famn [famn]

gang tay

Định nghĩa:

famn

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gang tay sang famn

gang tay [hand] famn [famn]
0.01 hand 0.000570 famn
0.10 hand 0.005704 famn
1 hand 0.0570 famn
2 hand 0.1141 famn
3 hand 0.1711 famn
5 hand 0.2852 famn
10 hand 0.5704 famn
20 hand 1.14 famn
50 hand 2.85 famn
100 hand 5.70 famn
1000 hand 57.04 famn

Cách chuyển đổi gang tay sang famn

1 hand = 0.057036 famn

1 famn = 17.53 hand

Ví dụ

Convert 15 hand to famn:
15 hand = 15 × 0.057036 famn = 0.855539 famn

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi gang tay sang các đơn vị Chiều dài khác