Chuyển đổi gang tay sang pica
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gang tay [hand] sang đơn vị pica [pica]
gang tay
Định nghĩa:
pica
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gang tay sang pica
gang tay [hand] | pica [pica] |
---|---|
0.01 hand | 0.2400 pica |
0.10 hand | 2.40 pica |
1 hand | 24.00 pica |
2 hand | 48.00 pica |
3 hand | 72.00 pica |
5 hand | 120.00 pica |
10 hand | 240.00 pica |
20 hand | 480.00 pica |
50 hand | 1200 pica |
100 hand | 2400 pica |
1000 hand | 24000 pica |
Cách chuyển đổi gang tay sang pica
1 hand = 24.00 pica
1 pica = 0.041667 hand
Ví dụ
Convert 15 hand to pica:
15 hand = 15 × 24.00 pica = 360.00 pica