Chuyển đổi gang tay sang sậy dài

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gang tay [hand] sang đơn vị sậy dài [long reed]
gang tay [hand]
sậy dài [long reed]

gang tay

Định nghĩa:

sậy dài

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gang tay sang sậy dài

gang tay [hand] sậy dài [long reed]
0.01 hand 0.000317 long reed
0.10 hand 0.003175 long reed
1 hand 0.0317 long reed
2 hand 0.0635 long reed
3 hand 0.0952 long reed
5 hand 0.1587 long reed
10 hand 0.3175 long reed
20 hand 0.6349 long reed
50 hand 1.59 long reed
100 hand 3.17 long reed
1000 hand 31.75 long reed

Cách chuyển đổi gang tay sang sậy dài

1 hand = 0.031746 long reed

1 long reed = 31.50 hand

Ví dụ

Convert 15 hand to long reed:
15 hand = 15 × 0.031746 long reed = 0.476190 long reed

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi gang tay sang các đơn vị Chiều dài khác