Chuyển đổi gang tay sang centimét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gang tay [hand] sang đơn vị centimét [cm]
gang tay [hand]
centimét [cm]

gang tay

Định nghĩa:

centimét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gang tay sang centimét

gang tay [hand] centimét [cm]
0.01 hand 0.1016 cm
0.10 hand 1.02 cm
1 hand 10.16 cm
2 hand 20.32 cm
3 hand 30.48 cm
5 hand 50.80 cm
10 hand 101.60 cm
20 hand 203.20 cm
50 hand 508.00 cm
100 hand 1016 cm
1000 hand 10160 cm

Cách chuyển đổi gang tay sang centimét

1 hand = 10.16 cm

1 cm = 0.098425 hand

Ví dụ

Convert 15 hand to cm:
15 hand = 15 × 10.16 cm = 152.40 cm

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi gang tay sang các đơn vị Chiều dài khác