Chuyển đổi gang tay sang điểm

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gang tay [hand] sang đơn vị điểm [point]
gang tay [hand]
điểm [point]

gang tay

Định nghĩa:

điểm

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gang tay sang điểm

gang tay [hand] điểm [point]
0.01 hand 2.88 point
0.10 hand 28.80 point
1 hand 288.00 point
2 hand 576.00 point
3 hand 864.00 point
5 hand 1440 point
10 hand 2880 point
20 hand 5760 point
50 hand 14400 point
100 hand 28800 point
1000 hand 288000 point

Cách chuyển đổi gang tay sang điểm

1 hand = 288.00 point

1 point = 0.003472 hand

Ví dụ

Convert 15 hand to point:
15 hand = 15 × 288.00 point = 4320 point

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi gang tay sang các đơn vị Chiều dài khác