Chuyển đổi gang tay sang dặm (La Mã)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gang tay [hand] sang đơn vị dặm (La Mã) [mile (Roman)]
gang tay [hand]
dặm (La Mã) [mile (Roman)]

gang tay

Định nghĩa:

dặm (La Mã)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gang tay sang dặm (La Mã)

gang tay [hand] dặm (La Mã) [mile (Roman)]
0.01 hand 0.000001 mile (Roman)
0.10 hand 0.000007 mile (Roman)
1 hand 0.000069 mile (Roman)
2 hand 0.000137 mile (Roman)
3 hand 0.000206 mile (Roman)
5 hand 0.000343 mile (Roman)
10 hand 0.000687 mile (Roman)
20 hand 0.001373 mile (Roman)
50 hand 0.003433 mile (Roman)
100 hand 0.006866 mile (Roman)
1000 hand 0.0687 mile (Roman)

Cách chuyển đổi gang tay sang dặm (La Mã)

1 hand = 0.000069 mile (Roman)

1 mile (Roman) = 14565 hand

Ví dụ

Convert 15 hand to mile (Roman):
15 hand = 15 × 0.000069 mile (Roman) = 0.001030 mile (Roman)

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi gang tay sang các đơn vị Chiều dài khác