Chuyển đổi gang tay sang kiloparsec
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gang tay [hand] sang đơn vị kiloparsec [kpc]
gang tay
Định nghĩa:
kiloparsec
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gang tay sang kiloparsec
| gang tay [hand] | kiloparsec [kpc] |
|---|---|
| 0.01 hand | 0.000000 kpc |
| 0.10 hand | 0.000000 kpc |
| 1 hand | 0.000000 kpc |
| 2 hand | 0.000000 kpc |
| 3 hand | 0.000000 kpc |
| 5 hand | 0.000000 kpc |
| 10 hand | 0.000000 kpc |
| 20 hand | 0.000000 kpc |
| 50 hand | 0.000000 kpc |
| 100 hand | 0.000000 kpc |
| 1000 hand | 0.000000 kpc |
Cách chuyển đổi gang tay sang kiloparsec
1 hand = 0.000000 kpc
1 kpc = 303708423354330710016 hand
Ví dụ
Convert 15 hand to kpc:
15 hand = 15 × 0.000000 kpc = 0.000000 kpc