Chuyển đổi gang tay sang gigamét
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gang tay [hand] sang đơn vị gigamét [Gm]
gang tay
Định nghĩa:
gigamét
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gang tay sang gigamét
| gang tay [hand] | gigamét [Gm] |
|---|---|
| 0.01 hand | 0.000000 Gm |
| 0.10 hand | 0.000000 Gm |
| 1 hand | 0.000000 Gm |
| 2 hand | 0.000000 Gm |
| 3 hand | 0.000000 Gm |
| 5 hand | 0.000000 Gm |
| 10 hand | 0.000000 Gm |
| 20 hand | 0.000000 Gm |
| 50 hand | 0.000000 Gm |
| 100 hand | 0.000000 Gm |
| 1000 hand | 0.000000 Gm |
Cách chuyển đổi gang tay sang gigamét
1 hand = 0.000000 Gm
1 Gm = 9842519685 hand
Ví dụ
Convert 15 hand to Gm:
15 hand = 15 × 0.000000 Gm = 0.000000 Gm