Chuyển đổi gill (Anh) sang thùng lớn
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gill (Anh) [gi (UK)] sang đơn vị thùng lớn [tun]
gill (Anh)
Định nghĩa:
thùng lớn
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gill (Anh) sang thùng lớn
| gill (Anh) [gi (UK)] | thùng lớn [tun] |
|---|---|
| 0.01 gi (UK) | 0.000001 tun |
| 0.10 gi (UK) | 0.000015 tun |
| 1 gi (UK) | 0.000149 tun |
| 2 gi (UK) | 0.000298 tun |
| 3 gi (UK) | 0.000447 tun |
| 5 gi (UK) | 0.000745 tun |
| 10 gi (UK) | 0.001489 tun |
| 20 gi (UK) | 0.002979 tun |
| 50 gi (UK) | 0.007446 tun |
| 100 gi (UK) | 0.0149 tun |
| 1000 gi (UK) | 0.1489 tun |
Cách chuyển đổi gill (Anh) sang thùng lớn
1 gi (UK) = 0.000149 tun
1 tun = 6715 gi (UK)
Ví dụ
Convert 15 gi (UK) to tun:
15 gi (UK) = 15 × 0.000149 tun = 0.002234 tun