Chuyển đổi gill (Anh) sang lít

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gill (Anh) [gi (UK)] sang đơn vị lít [L, l]
gill (Anh) [gi (UK)]
lít [L, l]

gill (Anh)

Định nghĩa:

lít

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gill (Anh) sang lít

gill (Anh) [gi (UK)] lít [L, l]
0.01 gi (UK) 0.001421 L, l
0.10 gi (UK) 0.0142 L, l
1 gi (UK) 0.1421 L, l
2 gi (UK) 0.2841 L, l
3 gi (UK) 0.4262 L, l
5 gi (UK) 0.7103 L, l
10 gi (UK) 1.42 L, l
20 gi (UK) 2.84 L, l
50 gi (UK) 7.10 L, l
100 gi (UK) 14.21 L, l
1000 gi (UK) 142.07 L, l

Cách chuyển đổi gill (Anh) sang lít

1 gi (UK) = 0.142065 L, l

1 L, l = 7.04 gi (UK)

Ví dụ

Convert 15 gi (UK) to L, l:
15 gi (UK) = 15 × 0.142065 L, l = 2.13 L, l

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi gill (Anh) sang các đơn vị Âm lượng khác