Chuyển đổi gill (Anh) sang acre-inch

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gill (Anh) [gi (UK)] sang đơn vị acre-inch [ac*in]
gill (Anh) [gi (UK)]
acre-inch [ac*in]

gill (Anh)

Định nghĩa:

acre-inch

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gill (Anh) sang acre-inch

gill (Anh) [gi (UK)] acre-inch [ac*in]
0.01 gi (UK) 0.000000 ac*in
0.10 gi (UK) 0.000000 ac*in
1 gi (UK) 0.000001 ac*in
2 gi (UK) 0.000003 ac*in
3 gi (UK) 0.000004 ac*in
5 gi (UK) 0.000007 ac*in
10 gi (UK) 0.000014 ac*in
20 gi (UK) 0.000028 ac*in
50 gi (UK) 0.000069 ac*in
100 gi (UK) 0.000138 ac*in
1000 gi (UK) 0.001382 ac*in

Cách chuyển đổi gill (Anh) sang acre-inch

1 gi (UK) = 0.000001 ac*in

1 ac*in = 723542 gi (UK)

Ví dụ

Convert 15 gi (UK) to ac*in:
15 gi (UK) = 15 × 0.000001 ac*in = 0.000021 ac*in

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi gill (Anh) sang các đơn vị Âm lượng khác