Chuyển đổi gill (Anh) sang thìa cà phê (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gill (Anh) [gi (UK)] sang đơn vị thìa cà phê (Mỹ) [teaspoon (US)]
gill (Anh) [gi (UK)]
thìa cà phê (Mỹ) [teaspoon (US)]

gill (Anh)

Định nghĩa:

thìa cà phê (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gill (Anh) sang thìa cà phê (Mỹ)

gill (Anh) [gi (UK)] thìa cà phê (Mỹ) [teaspoon (US)]
0.01 gi (UK) 0.2882 teaspoon (US)
0.10 gi (UK) 2.88 teaspoon (US)
1 gi (UK) 28.82 teaspoon (US)
2 gi (UK) 57.65 teaspoon (US)
3 gi (UK) 86.47 teaspoon (US)
5 gi (UK) 144.11 teaspoon (US)
10 gi (UK) 288.23 teaspoon (US)
20 gi (UK) 576.46 teaspoon (US)
50 gi (UK) 1441 teaspoon (US)
100 gi (UK) 2882 teaspoon (US)
1000 gi (UK) 28823 teaspoon (US)

Cách chuyển đổi gill (Anh) sang thìa cà phê (Mỹ)

1 gi (UK) = 28.82 teaspoon (US)

1 teaspoon (US) = 0.034695 gi (UK)

Ví dụ

Convert 15 gi (UK) to teaspoon (US):
15 gi (UK) = 15 × 28.82 teaspoon (US) = 432.34 teaspoon (US)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi gill (Anh) sang các đơn vị Âm lượng khác