Chuyển đổi gill (Anh) sang thùng (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gill (Anh) [gi (UK)] sang đơn vị thùng (Anh) [bbl (UK)]
gill (Anh) [gi (UK)]
thùng (Anh) [bbl (UK)]

gill (Anh)

Định nghĩa:

thùng (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gill (Anh) sang thùng (Anh)

gill (Anh) [gi (UK)] thùng (Anh) [bbl (UK)]
0.01 gi (UK) 0.000009 bbl (UK)
0.10 gi (UK) 0.000087 bbl (UK)
1 gi (UK) 0.000868 bbl (UK)
2 gi (UK) 0.001736 bbl (UK)
3 gi (UK) 0.002604 bbl (UK)
5 gi (UK) 0.004340 bbl (UK)
10 gi (UK) 0.008681 bbl (UK)
20 gi (UK) 0.0174 bbl (UK)
50 gi (UK) 0.0434 bbl (UK)
100 gi (UK) 0.0868 bbl (UK)
1000 gi (UK) 0.8681 bbl (UK)

Cách chuyển đổi gill (Anh) sang thùng (Anh)

1 gi (UK) = 0.000868 bbl (UK)

1 bbl (UK) = 1152 gi (UK)

Ví dụ

Convert 15 gi (UK) to bbl (UK):
15 gi (UK) = 15 × 0.000868 bbl (UK) = 0.013021 bbl (UK)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi gill (Anh) sang các đơn vị Âm lượng khác