Chuyển đổi gill (Anh) sang decilít
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gill (Anh) [gi (UK)] sang đơn vị decilít [dL]
gill (Anh)
Định nghĩa:
decilít
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gill (Anh) sang decilít
gill (Anh) [gi (UK)] | decilít [dL] |
---|---|
0.01 gi (UK) | 0.0142 dL |
0.10 gi (UK) | 0.1421 dL |
1 gi (UK) | 1.42 dL |
2 gi (UK) | 2.84 dL |
3 gi (UK) | 4.26 dL |
5 gi (UK) | 7.10 dL |
10 gi (UK) | 14.21 dL |
20 gi (UK) | 28.41 dL |
50 gi (UK) | 71.03 dL |
100 gi (UK) | 142.07 dL |
1000 gi (UK) | 1421 dL |
Cách chuyển đổi gill (Anh) sang decilít
1 gi (UK) = 1.42 dL
1 dL = 0.703902 gi (UK)
Ví dụ
Convert 15 gi (UK) to dL:
15 gi (UK) = 15 × 1.42 dL = 21.31 dL