Chuyển đổi gill (Anh) sang gigalít
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gill (Anh) [gi (UK)] sang đơn vị gigalít [GL]
gill (Anh)
Định nghĩa:
gigalít
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gill (Anh) sang gigalít
| gill (Anh) [gi (UK)] | gigalít [GL] |
|---|---|
| 0.01 gi (UK) | 0.000000 GL |
| 0.10 gi (UK) | 0.000000 GL |
| 1 gi (UK) | 0.000000 GL |
| 2 gi (UK) | 0.000000 GL |
| 3 gi (UK) | 0.000000 GL |
| 5 gi (UK) | 0.000000 GL |
| 10 gi (UK) | 0.000000 GL |
| 20 gi (UK) | 0.000000 GL |
| 50 gi (UK) | 0.000000 GL |
| 100 gi (UK) | 0.000000 GL |
| 1000 gi (UK) | 0.000000 GL |
Cách chuyển đổi gill (Anh) sang gigalít
1 gi (UK) = 0.000000 GL
1 GL = 7039016565 gi (UK)
Ví dụ
Convert 15 gi (UK) to GL:
15 gi (UK) = 15 × 0.000000 GL = 0.000000 GL