Chuyển đổi gill (Anh) sang kilômét khối

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gill (Anh) [gi (UK)] sang đơn vị kilômét khối [km^3]
gill (Anh) [gi (UK)]
kilômét khối [km^3]

gill (Anh)

Định nghĩa:

kilômét khối

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gill (Anh) sang kilômét khối

gill (Anh) [gi (UK)] kilômét khối [km^3]
0.01 gi (UK) 0.000000 km^3
0.10 gi (UK) 0.000000 km^3
1 gi (UK) 0.000000 km^3
2 gi (UK) 0.000000 km^3
3 gi (UK) 0.000000 km^3
5 gi (UK) 0.000000 km^3
10 gi (UK) 0.000000 km^3
20 gi (UK) 0.000000 km^3
50 gi (UK) 0.000000 km^3
100 gi (UK) 0.000000 km^3
1000 gi (UK) 0.000000 km^3

Cách chuyển đổi gill (Anh) sang kilômét khối

1 gi (UK) = 0.000000 km^3

1 km^3 = 7039016564918 gi (UK)

Ví dụ

Convert 15 gi (UK) to km^3:
15 gi (UK) = 15 × 0.000000 km^3 = 0.000000 km^3

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi gill (Anh) sang các đơn vị Âm lượng khác