Chuyển đổi gill (Anh) sang Taza (Tây Ban Nha)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gill (Anh) [gi (UK)] sang đơn vị Taza (Tây Ban Nha) [Taza (Spanish)]
gill (Anh) [gi (UK)]
Taza (Tây Ban Nha) [Taza (Spanish)]

gill (Anh)

Định nghĩa:

Taza (Tây Ban Nha)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gill (Anh) sang Taza (Tây Ban Nha)

gill (Anh) [gi (UK)] Taza (Tây Ban Nha) [Taza (Spanish)]
0.01 gi (UK) 0.006005 Taza (Spanish)
0.10 gi (UK) 0.0600 Taza (Spanish)
1 gi (UK) 0.6005 Taza (Spanish)
2 gi (UK) 1.20 Taza (Spanish)
3 gi (UK) 1.80 Taza (Spanish)
5 gi (UK) 3.00 Taza (Spanish)
10 gi (UK) 6.00 Taza (Spanish)
20 gi (UK) 12.01 Taza (Spanish)
50 gi (UK) 30.02 Taza (Spanish)
100 gi (UK) 60.05 Taza (Spanish)
1000 gi (UK) 600.48 Taza (Spanish)

Cách chuyển đổi gill (Anh) sang Taza (Tây Ban Nha)

1 gi (UK) = 0.600475 Taza (Spanish)

1 Taza (Spanish) = 1.67 gi (UK)

Ví dụ

Convert 15 gi (UK) to Taza (Spanish):
15 gi (UK) = 15 × 0.600475 Taza (Spanish) = 9.01 Taza (Spanish)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi gill (Anh) sang các đơn vị Âm lượng khác