Chuyển đổi gill (Anh) sang mét khối
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gill (Anh) [gi (UK)] sang đơn vị mét khối [m^3]
gill (Anh)
Định nghĩa:
mét khối
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gill (Anh) sang mét khối
gill (Anh) [gi (UK)] | mét khối [m^3] |
---|---|
0.01 gi (UK) | 0.000001 m^3 |
0.10 gi (UK) | 0.000014 m^3 |
1 gi (UK) | 0.000142 m^3 |
2 gi (UK) | 0.000284 m^3 |
3 gi (UK) | 0.000426 m^3 |
5 gi (UK) | 0.000710 m^3 |
10 gi (UK) | 0.001421 m^3 |
20 gi (UK) | 0.002841 m^3 |
50 gi (UK) | 0.007103 m^3 |
100 gi (UK) | 0.0142 m^3 |
1000 gi (UK) | 0.1421 m^3 |
Cách chuyển đổi gill (Anh) sang mét khối
1 gi (UK) = 0.000142 m^3
1 m^3 = 7039 gi (UK)
Ví dụ
Convert 15 gi (UK) to m^3:
15 gi (UK) = 15 × 0.000142 m^3 = 0.002131 m^3