Chuyển đổi gill (Anh) sang centimét khối

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gill (Anh) [gi (UK)] sang đơn vị centimét khối [cm^3]
gill (Anh) [gi (UK)]
centimét khối [cm^3]

gill (Anh)

Định nghĩa:

centimét khối

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gill (Anh) sang centimét khối

gill (Anh) [gi (UK)] centimét khối [cm^3]
0.01 gi (UK) 1.42 cm^3
0.10 gi (UK) 14.21 cm^3
1 gi (UK) 142.07 cm^3
2 gi (UK) 284.13 cm^3
3 gi (UK) 426.20 cm^3
5 gi (UK) 710.33 cm^3
10 gi (UK) 1421 cm^3
20 gi (UK) 2841 cm^3
50 gi (UK) 7103 cm^3
100 gi (UK) 14207 cm^3
1000 gi (UK) 142065 cm^3

Cách chuyển đổi gill (Anh) sang centimét khối

1 gi (UK) = 142.07 cm^3

1 cm^3 = 0.007039 gi (UK)

Ví dụ

Convert 15 gi (UK) to cm^3:
15 gi (UK) = 15 × 142.07 cm^3 = 2131 cm^3

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi gill (Anh) sang các đơn vị Âm lượng khác