Chuyển đổi gill (Anh) sang feet khối

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gill (Anh) [gi (UK)] sang đơn vị feet khối [ft^3]
gill (Anh) [gi (UK)]
feet khối [ft^3]

gill (Anh)

Định nghĩa:

feet khối

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gill (Anh) sang feet khối

gill (Anh) [gi (UK)] feet khối [ft^3]
0.01 gi (UK) 0.000050 ft^3
0.10 gi (UK) 0.000502 ft^3
1 gi (UK) 0.005017 ft^3
2 gi (UK) 0.0100 ft^3
3 gi (UK) 0.0151 ft^3
5 gi (UK) 0.0251 ft^3
10 gi (UK) 0.0502 ft^3
20 gi (UK) 0.1003 ft^3
50 gi (UK) 0.2508 ft^3
100 gi (UK) 0.5017 ft^3
1000 gi (UK) 5.02 ft^3

Cách chuyển đổi gill (Anh) sang feet khối

1 gi (UK) = 0.005017 ft^3

1 ft^3 = 199.32 gi (UK)

Ví dụ

Convert 15 gi (UK) to ft^3:
15 gi (UK) = 15 × 0.005017 ft^3 = 0.075255 ft^3

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi gill (Anh) sang các đơn vị Âm lượng khác