Chuyển đổi gill (Anh) sang hin (Kinh Thánh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gill (Anh) [gi (UK)] sang đơn vị hin (Kinh Thánh) [hin (Biblical)]
gill (Anh) [gi (UK)]
hin (Kinh Thánh) [hin (Biblical)]

gill (Anh)

Định nghĩa:

hin (Kinh Thánh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gill (Anh) sang hin (Kinh Thánh)

gill (Anh) [gi (UK)] hin (Kinh Thánh) [hin (Biblical)]
0.01 gi (UK) 0.000387 hin (Biblical)
0.10 gi (UK) 0.003875 hin (Biblical)
1 gi (UK) 0.0387 hin (Biblical)
2 gi (UK) 0.0775 hin (Biblical)
3 gi (UK) 0.1162 hin (Biblical)
5 gi (UK) 0.1937 hin (Biblical)
10 gi (UK) 0.3875 hin (Biblical)
20 gi (UK) 0.7749 hin (Biblical)
50 gi (UK) 1.94 hin (Biblical)
100 gi (UK) 3.87 hin (Biblical)
1000 gi (UK) 38.75 hin (Biblical)

Cách chuyển đổi gill (Anh) sang hin (Kinh Thánh)

1 gi (UK) = 0.038745 hin (Biblical)

1 hin (Biblical) = 25.81 gi (UK)

Ví dụ

Convert 15 gi (UK) to hin (Biblical):
15 gi (UK) = 15 × 0.038745 hin (Biblical) = 0.581176 hin (Biblical)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi gill (Anh) sang các đơn vị Âm lượng khác