Chuyển đổi gill (Anh) sang giọt

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gill (Anh) [gi (UK)] sang đơn vị giọt [drop]
gill (Anh) [gi (UK)]
giọt [drop]

gill (Anh)

Định nghĩa:

giọt

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gill (Anh) sang giọt

gill (Anh) [gi (UK)] giọt [drop]
0.01 gi (UK) 28.41 drop
0.10 gi (UK) 284.13 drop
1 gi (UK) 2841 drop
2 gi (UK) 5683 drop
3 gi (UK) 8524 drop
5 gi (UK) 14207 drop
10 gi (UK) 28413 drop
20 gi (UK) 56826 drop
50 gi (UK) 142065 drop
100 gi (UK) 284131 drop
1000 gi (UK) 2841306 drop

Cách chuyển đổi gill (Anh) sang giọt

1 gi (UK) = 2841 drop

1 drop = 0.000352 gi (UK)

Ví dụ

Convert 15 gi (UK) to drop:
15 gi (UK) = 15 × 2841 drop = 42620 drop

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi gill (Anh) sang các đơn vị Âm lượng khác