Chuyển đổi gill (Anh) sang quart (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gill (Anh) [gi (UK)] sang đơn vị quart (Mỹ) [qt (US)]
gill (Anh) [gi (UK)]
quart (Mỹ) [qt (US)]

gill (Anh)

Định nghĩa:

quart (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gill (Anh) sang quart (Mỹ)

gill (Anh) [gi (UK)] quart (Mỹ) [qt (US)]
0.01 gi (UK) 0.001501 qt (US)
0.10 gi (UK) 0.0150 qt (US)
1 gi (UK) 0.1501 qt (US)
2 gi (UK) 0.3002 qt (US)
3 gi (UK) 0.4504 qt (US)
5 gi (UK) 0.7506 qt (US)
10 gi (UK) 1.50 qt (US)
20 gi (UK) 3.00 qt (US)
50 gi (UK) 7.51 qt (US)
100 gi (UK) 15.01 qt (US)
1000 gi (UK) 150.12 qt (US)

Cách chuyển đổi gill (Anh) sang quart (Mỹ)

1 gi (UK) = 0.150119 qt (US)

1 qt (US) = 6.66 gi (UK)

Ví dụ

Convert 15 gi (UK) to qt (US):
15 gi (UK) = 15 × 0.150119 qt (US) = 2.25 qt (US)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi gill (Anh) sang các đơn vị Âm lượng khác