Chuyển đổi gill (Anh) sang dekaster

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gill (Anh) [gi (UK)] sang đơn vị dekaster [dekastere]
gill (Anh) [gi (UK)]
dekaster [dekastere]

gill (Anh)

Định nghĩa:

dekaster

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gill (Anh) sang dekaster

gill (Anh) [gi (UK)] dekaster [dekastere]
0.01 gi (UK) 0.000000 dekastere
0.10 gi (UK) 0.000001 dekastere
1 gi (UK) 0.000014 dekastere
2 gi (UK) 0.000028 dekastere
3 gi (UK) 0.000043 dekastere
5 gi (UK) 0.000071 dekastere
10 gi (UK) 0.000142 dekastere
20 gi (UK) 0.000284 dekastere
50 gi (UK) 0.000710 dekastere
100 gi (UK) 0.001421 dekastere
1000 gi (UK) 0.0142 dekastere

Cách chuyển đổi gill (Anh) sang dekaster

1 gi (UK) = 0.000014 dekastere

1 dekastere = 70390 gi (UK)

Ví dụ

Convert 15 gi (UK) to dekastere:
15 gi (UK) = 15 × 0.000014 dekastere = 0.000213 dekastere

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi gill (Anh) sang các đơn vị Âm lượng khác