Chuyển đổi gill (Anh) sang inch khối

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gill (Anh) [gi (UK)] sang đơn vị inch khối [in^3]
gill (Anh) [gi (UK)]
inch khối [in^3]

gill (Anh)

Định nghĩa:

inch khối

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gill (Anh) sang inch khối

gill (Anh) [gi (UK)] inch khối [in^3]
0.01 gi (UK) 0.0867 in^3
0.10 gi (UK) 0.8669 in^3
1 gi (UK) 8.67 in^3
2 gi (UK) 17.34 in^3
3 gi (UK) 26.01 in^3
5 gi (UK) 43.35 in^3
10 gi (UK) 86.69 in^3
20 gi (UK) 173.39 in^3
50 gi (UK) 433.47 in^3
100 gi (UK) 866.93 in^3
1000 gi (UK) 8669 in^3

Cách chuyển đổi gill (Anh) sang inch khối

1 gi (UK) = 8.67 in^3

1 in^3 = 0.115349 gi (UK)

Ví dụ

Convert 15 gi (UK) to in^3:
15 gi (UK) = 15 × 8.67 in^3 = 130.04 in^3

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi gill (Anh) sang các đơn vị Âm lượng khác