Chuyển đổi gill (Anh) sang petalít

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gill (Anh) [gi (UK)] sang đơn vị petalít [PL]
gill (Anh) [gi (UK)]
petalít [PL]

gill (Anh)

Định nghĩa:

petalít

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gill (Anh) sang petalít

gill (Anh) [gi (UK)] petalít [PL]
0.01 gi (UK) 0.000000 PL
0.10 gi (UK) 0.000000 PL
1 gi (UK) 0.000000 PL
2 gi (UK) 0.000000 PL
3 gi (UK) 0.000000 PL
5 gi (UK) 0.000000 PL
10 gi (UK) 0.000000 PL
20 gi (UK) 0.000000 PL
50 gi (UK) 0.000000 PL
100 gi (UK) 0.000000 PL
1000 gi (UK) 0.000000 PL

Cách chuyển đổi gill (Anh) sang petalít

1 gi (UK) = 0.000000 PL

1 PL = 7039016564917683 gi (UK)

Ví dụ

Convert 15 gi (UK) to PL:
15 gi (UK) = 15 × 0.000000 PL = 0.000000 PL

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi gill (Anh) sang các đơn vị Âm lượng khác