Chuyển đổi gill (Anh) sang nanolít
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gill (Anh) [gi (UK)] sang đơn vị nanolít [nL]
gill (Anh)
Định nghĩa:
nanolít
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gill (Anh) sang nanolít
gill (Anh) [gi (UK)] | nanolít [nL] |
---|---|
0.01 gi (UK) | 1420653 nL |
0.10 gi (UK) | 14206530 nL |
1 gi (UK) | 142065300 nL |
2 gi (UK) | 284130600 nL |
3 gi (UK) | 426195900 nL |
5 gi (UK) | 710326500 nL |
10 gi (UK) | 1420653000 nL |
20 gi (UK) | 2841306000 nL |
50 gi (UK) | 7103265000 nL |
100 gi (UK) | 14206530000 nL |
1000 gi (UK) | 142065300000 nL |
Cách chuyển đổi gill (Anh) sang nanolít
1 gi (UK) = 142065300 nL
1 nL = 0.000000 gi (UK)
Ví dụ
Convert 15 gi (UK) to nL:
15 gi (UK) = 15 × 142065300 nL = 2130979500 nL