Chuyển đổi gill (Anh) sang yard khối

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gill (Anh) [gi (UK)] sang đơn vị yard khối [yd^3]
gill (Anh) [gi (UK)]
yard khối [yd^3]

gill (Anh)

Định nghĩa:

yard khối

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gill (Anh) sang yard khối

gill (Anh) [gi (UK)] yard khối [yd^3]
0.01 gi (UK) 0.000002 yd^3
0.10 gi (UK) 0.000019 yd^3
1 gi (UK) 0.000186 yd^3
2 gi (UK) 0.000372 yd^3
3 gi (UK) 0.000557 yd^3
5 gi (UK) 0.000929 yd^3
10 gi (UK) 0.001858 yd^3
20 gi (UK) 0.003716 yd^3
50 gi (UK) 0.009291 yd^3
100 gi (UK) 0.0186 yd^3
1000 gi (UK) 0.1858 yd^3

Cách chuyển đổi gill (Anh) sang yard khối

1 gi (UK) = 0.000186 yd^3

1 yd^3 = 5382 gi (UK)

Ví dụ

Convert 15 gi (UK) to yd^3:
15 gi (UK) = 15 × 0.000186 yd^3 = 0.002787 yd^3

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi gill (Anh) sang các đơn vị Âm lượng khác