Chuyển đổi gill (Anh) sang thùng (dầu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gill (Anh) [gi (UK)] sang đơn vị thùng (dầu) [bbl (oil)]
gill (Anh) [gi (UK)]
thùng (dầu) [bbl (oil)]

gill (Anh)

Định nghĩa:

thùng (dầu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gill (Anh) sang thùng (dầu)

gill (Anh) [gi (UK)] thùng (dầu) [bbl (oil)]
0.01 gi (UK) 0.000009 bbl (oil)
0.10 gi (UK) 0.000089 bbl (oil)
1 gi (UK) 0.000894 bbl (oil)
2 gi (UK) 0.001787 bbl (oil)
3 gi (UK) 0.002681 bbl (oil)
5 gi (UK) 0.004468 bbl (oil)
10 gi (UK) 0.008936 bbl (oil)
20 gi (UK) 0.0179 bbl (oil)
50 gi (UK) 0.0447 bbl (oil)
100 gi (UK) 0.0894 bbl (oil)
1000 gi (UK) 0.8936 bbl (oil)

Cách chuyển đổi gill (Anh) sang thùng (dầu)

1 gi (UK) = 0.000894 bbl (oil)

1 bbl (oil) = 1119 gi (UK)

Ví dụ

Convert 15 gi (UK) to bbl (oil):
15 gi (UK) = 15 × 0.000894 bbl (oil) = 0.013403 bbl (oil)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi gill (Anh) sang các đơn vị Âm lượng khác