Chuyển đổi gill (Anh) sang thìa canh (hệ mét)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gill (Anh) [gi (UK)] sang đơn vị thìa canh (hệ mét) [tablespoon (metric)]
gill (Anh)
Định nghĩa:
thìa canh (hệ mét)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gill (Anh) sang thìa canh (hệ mét)
| gill (Anh) [gi (UK)] | thìa canh (hệ mét) [tablespoon (metric)] |
|---|---|
| 0.01 gi (UK) | 0.0947 tablespoon (metric) |
| 0.10 gi (UK) | 0.9471 tablespoon (metric) |
| 1 gi (UK) | 9.47 tablespoon (metric) |
| 2 gi (UK) | 18.94 tablespoon (metric) |
| 3 gi (UK) | 28.41 tablespoon (metric) |
| 5 gi (UK) | 47.36 tablespoon (metric) |
| 10 gi (UK) | 94.71 tablespoon (metric) |
| 20 gi (UK) | 189.42 tablespoon (metric) |
| 50 gi (UK) | 473.55 tablespoon (metric) |
| 100 gi (UK) | 947.10 tablespoon (metric) |
| 1000 gi (UK) | 9471 tablespoon (metric) |
Cách chuyển đổi gill (Anh) sang thìa canh (hệ mét)
1 gi (UK) = 9.47 tablespoon (metric)
1 tablespoon (metric) = 0.105585 gi (UK)
Ví dụ
Convert 15 gi (UK) to tablespoon (metric):
15 gi (UK) = 15 × 9.47 tablespoon (metric) = 142.07 tablespoon (metric)