Chuyển đổi gill (Anh) sang acre-feet

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gill (Anh) [gi (UK)] sang đơn vị acre-feet [ac*ft]
gill (Anh) [gi (UK)]
acre-feet [ac*ft]

gill (Anh)

Định nghĩa:

acre-feet

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gill (Anh) sang acre-feet

gill (Anh) [gi (UK)] acre-feet [ac*ft]
0.01 gi (UK) 0.000000 ac*ft
0.10 gi (UK) 0.000000 ac*ft
1 gi (UK) 0.000000 ac*ft
2 gi (UK) 0.000000 ac*ft
3 gi (UK) 0.000000 ac*ft
5 gi (UK) 0.000001 ac*ft
10 gi (UK) 0.000001 ac*ft
20 gi (UK) 0.000002 ac*ft
50 gi (UK) 0.000006 ac*ft
100 gi (UK) 0.000012 ac*ft
1000 gi (UK) 0.000115 ac*ft

Cách chuyển đổi gill (Anh) sang acre-feet

1 gi (UK) = 0.000000 ac*ft

1 ac*ft = 8682499 gi (UK)

Ví dụ

Convert 15 gi (UK) to ac*ft:
15 gi (UK) = 15 × 0.000000 ac*ft = 0.000002 ac*ft

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi gill (Anh) sang các đơn vị Âm lượng khác